🌟 마당쇠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마당쇠 (
마당쇠
) • 마당쇠 (마당쉐
)
🌷 ㅁㄷㅅ: Initial sound 마당쇠
-
ㅁㄷㅅ (
민둥산
)
: 나무가 없는 산.
Danh từ
🌏 NÚI TRỌC: Núi không có cây cối. -
ㅁㄷㅅ (
마당쇠
)
: (옛날에) 머슴이나 남자 종.
Danh từ
🌏 MADANGSOE; ĐẦY TỚ, ĐÀY TỚ: (ngày xưa) Người ở hay tôi tớ nam. -
ㅁㄷㅅ (
만두소
)
: 고기, 두부, 채소 등을 다져서 만드는, 만두 속에 넣는 재료.
Danh từ
🌏 NHÂN BÁNH BAO, NHÂN BÁNH MÀN THẦU: Nguyên liệu cho vào trong bánh màn thầu bằng cách băm nhỏ những thứ như thịt, đậu phụ, rau. -
ㅁㄷㅅ (
맹독성
)
: 아주 독한 성질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC CHẾT NGƯỜI: Tính chất vô cùng độc hại. -
ㅁㄷㅅ (
문단속
)
: 사고가 없도록 문을 잘 닫아 잠그는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KHÓA CỬA: Việc đóng và khóa cửa cẩn thận để tai nạn không xảy ra. -
ㅁㄷㅅ (
문답식
)
: 서로 묻고 대답하는 방식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC VẤN ĐÁP: Phương thức hỏi và trả lời lẫn nhau.
• Du lịch (98) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)