🌟 말총

Danh từ  

1. 말의 목덜미나 꼬리에 길게 난 뻣뻣한 털.

1. LÔNG BỜM NGỰA, LÔNG ĐUÔI NGỰA: Lông cứng, dài, nằm ở đuôi hay ở gáy của con ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들은 말총을 뽑다 놀란 말의 발굽에 차여 크게 다쳤다.
    The children were badly hurt when they were kicked by the hoof of a startled horse while pulling out a horse gun.
  • 지수는 뒤로 질끈 동여맨 긴 머리가 마치 검은 말의 말총과도 같았다.
    Jisu's long hair tied back like a black horse's horse-gun.
  • 그는 옛날 선비들처럼 말총으로 짠 갓을 쓰고 두루마기를 입고 나타났다.
    He showed up wearing a horse-gun hat and a durumagi, like an old scholar.
  • 캄캄한 밤이 되자 그는 말의 뒤꽁무니에서 말총을 잡고 말이 가는 방향으로 발걸음을 옮겼다.
    In the dark night he took the horse's rifle from the back of the horse and moved in the direction of the horse's way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말총 (말총)


🗣️ 말총 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28)