🌟 망라되다 (網羅 되다)

Động từ  

1. 일정한 범위 안에 있는 것들이 빠짐없이 모두 포함되다.

1. ĐƯỢC BAO GỒM: Những thứ có trong phạm vi nhất định đều được bao gồm hết mà không sót thứ gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망라된 기술.
    A comprehensive set of techniques.
  • 망라된 회사.
    A company covered.
  • 사연이 망라되다.
    The story is covered.
  • 이름이 망라되다.
    Be known by name.
  • 모두 망라되다.
    All covered.
  • 로켓은 현대의 과학 기술이 모두 망라되어 만들어진 것이다.
    The rocket is made of all modern technology.
  • 경제 위기 대책 회의에는 국내 대기업의 회장들이 모두 망라되었다.
    The economic crisis meeting covered all the chairmen of the nation's large corporations.
  • 이 책에는 외국 여행을 할 때 필요한 모든 정보가 망라되어 있다.
    This book covers all the information you need to travel abroad.
  • 이번 학술 모임에는 각종 학술 단체가 망라되어 성대하게 열릴 전망이다.
    The conference is expected to be held in a grand manner with various academic organizations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망라되다 (망나되다) 망라되다 (망나뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98)