🌟 똑똑
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똑똑 (
똑똑
)
🗣️ 똑똑 @ Ví dụ cụ thể
- 날씨가 따뜻해지자 처마 밑에 달려 있던 고드름이 해빙하여 물이 똑똑 떨어졌다. [해빙하다 (解氷하다)]
- 처마 끝의 물방울이 지는 소리가 똑똑 들려온다. [지다]
- 형은 말린 신문으로 내 머리를 똑똑 내리쳤다. [말리다]
- 누군가 사무실 문을 똑똑 두드리더니 안으로 들어왔다. [두드리다]
- 똑똑 노크하다. [노크하다 (knock하다)]
🌷 ㄸㄸ: Initial sound 똑똑
-
ㄸㄸ (
뚝뚝
)
: 큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄸ (
똑똑
)
: 작은 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 LỘP ĐỘP, LÃ CHÃ: Hình ảnh hay tiếng phát ra của đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi liên tục xuống phía dưới. -
ㄸㄸ (
땀띠
)
: 땀 때문에 피부가 자극되어 빨갛게 생긴 작은 물집.
Danh từ
🌏 RÔM, RÔM SẢY: Mụn đỏ nhỏ xuất hiện do da bị kích thích bởi mồ hôi. -
ㄸㄸ (
뚝뚝
)
: 성적이나 순위 등이 눈에 띄게 몹시 떨어지거나 정도가 아주 약해지는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT, TÙN TỤT: Hình ảnh thành tích hay thứ hạng tụt mạnh trông thấy hay mức độ trở nên rất yếu. -
ㄸㄸ (
똑딱
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ vào vật cứng. -
ㄸㄸ (
똘똘
)
: 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG LỐC: Âm thanh mà vật nhỏ và tròn lăn hoặc quay nhanh và nhẹ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄸ (
딱딱
)
: 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÔM RỐP, RĂNG RẮC, LỐC CỐC, LỘP CỘP: Âm thanh mà đồ vật cứng gãy liên tục hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄸ (
딱딱
)
: 계속되던 일이나 움직임 등이 여럿이 다 또는 잇따라 그치거나 멈추는 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP, NỐI ĐUÔI NHAU: Hình ảnh sự việc hay cử động vốn liên tục cùng lúc hoặc tiếp nối nhau chấm dứt hoặc dừng lại. -
ㄸㄸ (
딱딱
)
: 여럿이 다 또는 잇따라 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양.
Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh nhiều người cùng hay lần lượt ưỡn ngực, vai hoặc mở rộng mắt, miệng. -
ㄸㄸ (
땡땡
)
: 종이나 그릇 등의 쇠붙이를 자꾸 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 COONG COONG: Tiếng gõ liên tục những đồ vật kim loại như chuông hoặc chén bát. -
ㄸㄸ (
뚝딱
)
: 일을 거침없이 쉽게 해치우는 모양.
Phó từ
🌏 Ù, CHÓNG VÁNH: Hình ảnh làm xong việc gì một cách dễ dàng không có gì trở ngại. -
ㄸㄸ (
떵떵
)
: 함부로 장담하여 말하는 모양.
Phó từ
🌏 BỪA, VĂNG MẠNG: Hình ảnh ăn nói quả quyết một cách hàm hồ.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7)