🌟 렌즈 (lens)

☆☆   Danh từ  

1. 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건.

1. THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국산 렌즈.
    Domestic lens.
  • 투명한 렌즈.
    Transparent lenses.
  • 렌즈의 초점.
    The focal point of the lens.
  • 렌즈를 맞추다.
    Fit the lens.
  • 렌즈에 비치다.
    Reflects on the lens.
  • 유민이는 사진을 찍기 전 카메라 렌즈를 조정해서 정확히 초점을 맞췄다.
    Yu-min adjusted the camera lens before taking the picture and focused it precisely.
  • 새 안경을 맞추고 우편으로 받았는데 오른쪽 렌즈가 깨진 상태로 배달이 되었다.
    I got my new glasses in the mail, and the right lens was delivered broken.

2. 안경 대신에 눈의 각막에 직접 붙이는 얇은 물건.

2. KÍNH ÁP TRÒNG: Vật mỏng dính trực tiếp vào giác mạc của mắt để thay cho mắt kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일회용 렌즈.
    Disposable lens.
  • 렌즈와 안경.
    Lens and glasses.
  • 렌즈의 색깔.
    The color of the lens.
  • 렌즈가 뻑뻑하다.
    The lens is stiff.
  • 렌즈를 세척하다.
    Clean the lens.
  • 렌즈에 붙다.
    Stick to the lens.
  • 렌즈를 맞춰 끼웠는데 잘 맞지 않는지 눈이 빨갛게 충혈되고 아팠다.
    My eyes were bloodshot and sore as if they didn't fit in the new lens.
  • 지수는 평소에는 안경을 끼지만 특별한 약속이 있는 날에는 안경 대신 렌즈를 꼈다.
    Jisoo usually wears glasses, but on days of special appointment, she wore lenses instead of glasses.
Từ đồng nghĩa 콘택트렌즈(contactlens): 안경을 쓰는 대신에 눈의 각막에 직접 붙여서 사용하는…


📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 렌즈 (lens) @ Giải nghĩa

🗣️ 렌즈 (lens) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155)