🌟 등한시 (等閑視)

Danh từ  

1. 소홀하게 보아 넘김.

1. SỰ SAO LÃNG, SỰ XEM NHẸ: Việc xem lướt qua một cách cẩu thả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물가 안정 등한시.
    Price stabilization.
  • 소통 등한시.
    Communication neglect.
  • 책임 등한시.
    Liability neglect.
  • 환경 보호 등한시.
    Environmental protection only.
  • 현 정권은 국민들과의 소통 등한시로 비판받고 있다.
    The current regime is criticized for neglecting communication with the people.
  • 이번 사건은 노동자 인권의 등한시 문제를 여실히 보여 주었다.
    This case clearly illustrated the problem of neglect of workers' human rights.
  • 정부와 자치 단체의 책임 등한시로 장애인들이 재활 시설 부족으로 불편을 겪고 있다.
    Disabilities are suffering from a lack of rehabilitation facilities due to the neglect of government and municipalities' responsibilities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등한시 (등ː한시)
📚 Từ phái sinh: 등한시되다(等閑視되다): 소홀하게 보아 넘겨지다. 등한시하다(等閑視하다): 소홀하게 보아 넘기다.

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46)