🌟 땔감

Danh từ  

1. 불을 때는 데 쓰는 재료.

1. VẬT LIỆU ĐỐT, CHẤT ĐỐT: Chất liệu dùng để đốt lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땔감이 동나다.
    Out of firewood.
  • 땔감을 구하다.
    Get firewood.
  • 땔감을 마련하다.
    Prepare firewood.
  • 땔감을 모으다.
    Gather firewood.
  • 땔감으로 사용하다.
    Used for firewood.
  • 아궁이 옆에는 땔감이 수북이 쌓여 있다.
    There's a pile of firewood next to the furnace.
  • 인도에서는 쇠똥을 일정한 크기로 만들어 바싹 말린 후 가정에서 땔감으로 사용한다.
    In india, dung is made of a certain size and dried thoroughly before being used for firewood at home.
  • 할머니, 할아버지는 어디 가셨어요?
    Grandma, where's grandpa?
    난로에 땔 땔감을 구하러 뒷산에 가셨어.
    He went to the back mountain to get some firewood from the stove.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땔감 (땔ː깜)

🗣️ 땔감 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4)