🌟 뜨끔거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔거리다 (
뜨끔거리다
)
🌷 ㄸㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 뜨끔거리다
-
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
따끔거리다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
뜨끔거리다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17)