🌟 마이신 (mycin)

Danh từ  

1. 몸속에 있는 균을 억제하거나 죽이는 약.

1. NHÓM THUỐC MYCIN: Thuốc ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마이신 주사.
    Mysine injection.
  • 마이신 처방.
    Prescription of mycine.
  • 마이신을 맞다.
    Get myshine.
  • 마이신을 복용하다.
    Take mycine.
  • 끓인 물에 덴 상처가 덧나지 않도록 병원에서 마이신을 처방받았다.
    Mysine was prescribed at the hospital so that the burned wound in boiling water would not be added.
  • 의학 박사는 감기에 걸렸다고 마이신을 무조건 복용하는 것은 잘못된 지식이라고 말했다.
    The medical doctor said that having a cold is wrong knowledge to take mycin unconditionally.
Từ đồng nghĩa 항생제(抗生劑): 다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105)