🌟 마이신 (mycin)

Danh từ  

1. 몸속에 있는 균을 억제하거나 죽이는 약.

1. NHÓM THUỐC MYCIN: Thuốc ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마이신 주사.
    Mysine injection.
  • Google translate 마이신 처방.
    Prescription of mycine.
  • Google translate 마이신을 맞다.
    Get myshine.
  • Google translate 마이신을 복용하다.
    Take mycine.
  • Google translate 끓인 물에 덴 상처가 덧나지 않도록 병원에서 마이신을 처방받았다.
    Mysine was prescribed at the hospital so that the burned wound in boiling water would not be added.
  • Google translate 의학 박사는 감기에 걸렸다고 마이신을 무조건 복용하는 것은 잘못된 지식이라고 말했다.
    The medical doctor said that having a cold is wrong knowledge to take mycin unconditionally.
Từ đồng nghĩa 항생제(抗生劑): 다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약.

마이신: mycin,マイシン,antibiotique,antibiótico,مايسين,стрептомицин,nhóm thuốc mycin,ยาฆ่าเชื้อ, สเตรปโตมัยซิน,mycin,стрептомицин,链霉素,霉菌素,

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52)