🌟 명상 (冥想/瞑想)

  Danh từ  

1. 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.

1. SỰ THIỀN, SỰ THIỀN ĐỊNH, TỈNH GIÁC, GIÁC NGỘ: Việc suy nghĩ sâu trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh. Hoặc suy nghĩ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고요한 명상.
    Silent meditation.
  • 명상 음악.
    Meditation music.
  • 명상의 시간.
    Time of meditation.
  • 명상과 호흡.
    Meditation and breathing.
  • 명상을 하다.
    Meditate.
  • 명상에 잠기다.
    To be lost in meditation.
  • 유민이는 자기 전에 명상을 하며 하루의 스트레스를 없앤다.
    Yu-min meditate before going to bed and relieve the stress of the day.
  • 민수는 늘 생각이 많은 편이라 머리가 복잡할 때마다 명상에 잠기며 쉼을 갖는다.
    Minsu always has a lot of thoughts, so whenever he has a complicated head, he is lost in meditation and takes a rest.
  • 요즘 왜 그런지 마음이 너무 불안해요.
    I'm so nervous these days.
    그럴 때면 마음을 차분하게 해 주는 명상을 해 보는 게 어때요?
    Why don't you try meditating to calm your mind?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명상 (명상)
📚 Từ phái sinh: 명상적(冥想的/瞑想的): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는. 명상적(冥想的/瞑想的): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는 … 명상하다(冥想/瞑想하다): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tôn giáo  

🗣️ 명상 (冥想/瞑想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104)