🌟 명상 (冥想/瞑想)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명상 (
명상
)
📚 Từ phái sinh: • 명상적(冥想的/瞑想的): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는. • 명상적(冥想的/瞑想的): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는 … • 명상하다(冥想/瞑想하다): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức Tôn giáo
🗣️ 명상 (冥想/瞑想) @ Ví dụ cụ thể
- 관조적 명상. [관조적 (觀照的)]
- 묵언 명상. [묵언 (默言)]
- 민준아, 일이 많고 복잡할 때는 조용히 생각을 가다듬으며 묵언 명상을 하는 게 어떻겠니? [묵언 (默言)]
- 매일 명상 시간을 가져 보는 건 어때요? [제어하다 (制御/制馭하다)]
- 관조적인 명상. [관조적 (觀照的)]
- 요즘 세뇌는 요가, 자기 계발 세미나, 명상 같은 아주 긍정적인 모습으로 우리 주변에 숨어 있는 경우도 있다고. [세뇌 (洗腦)]
- 명상 수련을 한번 받아 보는 건 어때요? [수련 (修鍊/修練)]
- 명상 수행 중인 수도승들이 주변의 소란 속에서도 아랑곳없이 꼿꼿이 앉아 있었다. [수도승 (修道僧)]
- 민준이는 오랜 명상 끝에 마침내 정신이 통일되는 상태에 이르렀다. [통일되다 (統一되다)]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 명상
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104)