🌟 디지털 (digital)

☆☆   Danh từ  

1. 시간, 소리, 세기 등과 같은 세상의 모든 현상을 수치로 바꾸어 나타내는 것.

1. KỸ THUẬT SỐ: Việc chuyển đổi mọi hiện tượng trên thế gian như thời gian, âm thanh, độ mạnh… sang chỉ số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 디지털 방송.
    Digital broadcasting.
  • 디지털 방식.
    Digital.
  • 디지털 사회.
    Digital society.
  • 디지털 세상.
    The digital world.
  • 디지털 시대.
    The digital age.
  • 디지털로 되다.
    Become digital.
  • 디지털 시대가 가속화되면서 점점 인쇄 매체가 줄어들고 있다.
    As the digital age accelerates, print media is gradually decreasing.
  • 디지털 방송 시대가 열리면서 아날로그 방송에 비하여 화질과 음향이 좋아졌다.
    With the opening of the digital broadcasting era, the quality and sound quality have improved compared to analog broadcasting.
  • 감독은 이 영화에서 뭘 말하고 싶었을까?
    What did the director want to say in this movie?
    음, 디지털 사회에 대한 비판과 아날로그 시대에 대한 향수가 아닐까.
    Well, isn't it criticism of the digital society and nostalgia for the analog era?
Từ tham khảo 아날로그(analogue): 수치를 길이, 시간, 각도 등과 같이 연속된 양으로 나타내는…


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 디지털 (digital) @ Giải nghĩa

🗣️ 디지털 (digital) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)