🌟 무자격 (無資格)

Danh từ  

1. 어떤 일을 할 자격이 없음.

1. KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Việc không có tư cách để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무자격 가입자.
    Unqualified subscribers.
  • 무자격 교사.
    An unqualified teacher.
  • 무자격 상속인.
    Unqualified heir.
  • 무자격 상태.
    Unqualified.
  • 무자격 의료인.
    Unqualified medical personnel.
  • 무자격 의사.
    An unqualified doctor.
  • 일부 어학원에서 무자격 외국인 교사를 채용하여 학생들을 가르치게 해 문제가 되고 있다.
    Some language institutes hire unqualified foreign teachers to teach students, which is a problem.
  • 젊은 시절에 무자격 의료인에게 쌍꺼풀 수술을 받은 영수는 최근에 전문의에게 재수술을 받았다.
    Young-soo, who had double eyelid surgery on an unqualified medical person in his youth, recently underwent a second operation by a specialist.
  • 네가 들어가고 싶다던 그 연구소에서 이번에 사람 뽑던데?
    The lab you wanted to go in was hiring this time.
    응. 그런데 나는 아직 석사 학위가 없어서 무자격이라 지원조차 할 수가 없어.
    Yes, but i still don't have a master's degree, so i can't even apply.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무자격 (무자격)
📚 Từ phái sinh: 무자격하다: 자격이 없다.

📚 Annotation: 주로 '무자격 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28)