🌟 맹꽁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹꽁이 (
맹ː꽁이
)
🌷 ㅁㄲㅇ: Initial sound 맹꽁이
-
ㅁㄲㅇ (
맹꽁이
)
: 개구리보다 뚱뚱하고 작으며 누런 바탕에 푸른색이나 검은색의 무늬가 있는 개구리처럼 생긴 동물.
Danh từ
🌏 ỄNH ƯƠNG: Động vật giống như ếch có hoa văn màu xanh hay đen trên nền màu vàng, béo và nhỏ hơn ếch.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159)