🌟 맹꽁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹꽁이 (
맹ː꽁이
)
🌷 ㅁㄲㅇ: Initial sound 맹꽁이
-
ㅁㄲㅇ (
맹꽁이
)
: 개구리보다 뚱뚱하고 작으며 누런 바탕에 푸른색이나 검은색의 무늬가 있는 개구리처럼 생긴 동물.
Danh từ
🌏 ỄNH ƯƠNG: Động vật giống như ếch có hoa văn màu xanh hay đen trên nền màu vàng, béo và nhỏ hơn ếch.
• Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13)