🌟 맹꽁이

Danh từ  

1. 개구리보다 뚱뚱하고 작으며 누런 바탕에 푸른색이나 검은색의 무늬가 있는 개구리처럼 생긴 동물.

1. ỄNH ƯƠNG: Động vật giống như ếch có hoa văn màu xanh hay đen trên nền màu vàng, béo và nhỏ hơn ếch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹꽁이 울음소리.
    The sound of a cuckoo.
  • Google translate 맹꽁이가 울다.
    Maeng-kongs crow.
  • Google translate 맹꽁이를 잡다.
    Catch a blind ass.
  • Google translate 맹꽁이가 큰 소리로 밤새 울어 댄다.
    The mackerel pike cries all night long.
  • Google translate 개울가에서 개구리와 맹꽁이가 물 흐르는 소리와 어울려 노래한다.
    A frog and a mackerel pike sing in harmony with the sound of water flowing by the stream.
  • Google translate 형, 냇가에 까맣고 못생긴 개구리가 있어!
    Brother, there's a black and ugly frog in the stream!
    Google translate 그거 개구리가 아니고 맹꽁이야.
    That's not a frog, it's a hard ass.

맹꽁이: narrow-mouth frog,ジムグリガエル【地潜蛙】,Kaloula borealis,sapo,ضفدع ضيق الفم,өмгөр мэлхий,ễnh ương,อึ่งอ่าง,gastrophryne,узкоротые квакши; микроквакши,狭口蛙,

2. (놀리는 말로) 똑똑하지 못하고 답답한 사람.

2. CHÀNG NGỐC: (cách nói trêu chọc) Người không được thông minh mà chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹꽁이와 같은 사람.
    A man like a mackerel pike.
  • Google translate 맹꽁이와 같다.
    Like a blind ass.
  • Google translate 맹꽁이처럼 굴다.
    Behave like a blind ass.
  • Google translate 맹꽁이처럼 살다.
    Live like a dog.
  • Google translate 맹꽁이처럼 일하다.
    Work like a cork.
  • Google translate 나는 맹꽁이처럼 세상 돌아가는 일을 잘 몰랐다.
    I didn't know much about the world going on like a blind ass.
  • Google translate 친구들은 고집이 세고 일만 한다고 나에게 맹꽁이란 별명을 붙여 주었다.
    My friends nicknamed me maengkong for being stubborn and working.
  • Google translate 이거 맞춤법이 이게 맞나요?
    Is this spelling correct?
    Google translate 야, 맹꽁이같이 자꾸 틀리니?
    Hey, do you keep getting it wrong like a big ass?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹꽁이 (맹ː꽁이)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13)