🌟 맥주병 (麥酒甁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맥주병 (
맥쭈뼝
)
🗣️ 맥주병 (麥酒甁) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이가 병따개로 맥주병 뚜껑을 따자 뽕 하는 소리와 맥주 거품이 쏟아져 나왔다. [뽕]
- 맥주병. [병 (甁)]
- 병따개로 맥주병 뚜껑을 따자 맥주 거품이 위로 넘쳐흘렀다. [병따개 (甁따개)]
🌷 ㅁㅈㅂ: Initial sound 맥주병
-
ㅁㅈㅂ (
밀전병
)
: 밀가루 반죽을 동그랗고 얇게 만들어 기름에 부친 음식.
Danh từ
🌏 MILJEONBYEONG; BÁNH BỘT MÌ RÁN, VỎ BÁNH BỘT MÌ RÁN: Món ăn làm từ bột mì, nặn thành hình tròn mỏng rồi đem rán với dầu mỡ. -
ㅁㅈㅂ (
무자비
)
: 동정심이나 인정이 없어 마음씨가 몹시 쌀쌀하고 모짊.
Danh từ
🌏 KHÔNG TỪ BI: Việc tâm hồn rất lạnh lùng và thô lỗ, không có tình cảm hay sự đồng cảm. -
ㅁㅈㅂ (
무정부
)
: 정부가 없음.
Danh từ
🌏 VÔ CHÍNH PHỦ: Việc không có chính phủ. -
ㅁㅈㅂ (
먼젓번
)
: 말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례.
Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thời gian hoặc trình tự trước thời gian đang nói. -
ㅁㅈㅂ (
말주변
)
: 막히지 않고 말을 잘 하거나 이리저리 잘 둘러대는 재주.
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng lưu loát không bị vấp hay nói vòng vo thế này thế nọ. -
ㅁㅈㅂ (
맥주병
)
: 맥주가 담긴 병.
Danh từ
🌏 CHAI BIA: Chai đựng bia. -
ㅁㅈㅂ (
문지방
)
: 방의 출입문이나 대문에서 문의 바깥쪽과 안쪽을 구분해 주는 문틀의 아래 부분.
Danh từ
🌏 MUNJIBANG; NGƯỠNG CỬA: Phần dưới của khung cửa để phân biệt bên ngoài và bên trong cửa ở cửa ra vào phòng hay cổng. -
ㅁㅈㅂ (
면죄부
)
: 중세에 로마 가톨릭교회가 재물을 바친 사람에게 죄를 용서해 준다는 뜻으로 발행한 증서.
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN XÁ TỘI: Chứng nhận được phát hành bởi nhà thờ Thiên chúa La mã vào thời Trung cổ với ý nghĩa tha thứ tội cho người dâng lễ vật.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104)