🌟 무마 (撫摩)

Danh từ  

1. 타일러서 마음을 달램.

1. SỰ VỖ VỀ, SỰ XOA DỊU: Việc thuyết phục và làm lắng dịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민 무마.
    A national mask.
  • 여론 무마.
    Hush public opinion.
  • 무마 공작.
    Duke of muma.
  • 무마 시도.
    Trying to cover up.
  • 무마를 시키다.
    Give a massage.
  • 정부는 이번 사태로 들끓는 여론의 무마를 위해 대책을 세우고 있다.
    The government is taking measures to calm public opinion that is rife with this incident.
  • 회사에서는 인재를 잃지 않으려고 그의 사직을 막으며 무마 공작을 폈다.
    The company stopped him from resigning to avoid losing his talent.

2. 분쟁이나 사건 등을 분명히 해결하지 않고 대충 덮어 버림.

2. SỰ VỖ VỀ, SỰ XOA DỊU: Việc không giải quyết vụ việc, sự tranh chấp một cách rõ ràng mà che lấp đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건 무마.
    To cover up the case.
  • 사태 무마.
    Cover up the situation.
  • 상황 무마.
    Contingency.
  • 일시적인 무마.
    Temporary massage.
  • 자연스러운 무마.
    Natural covering.
  • 무마가 되다.
    To be muted.
  • 무마를 하다.
    To cover up.
  • 정 씨는 이번 일에 대해 자신이 무마를 해 보겠다고 나섰다.
    Mr. chung offered to cover up the incident himself.
  • 이번 사건은 우리가 치료비를 변상해 주는 것으로 적당히 무마가 되었다.
    This case was moderately settled by our reimbursement of the medical expenses.
  • 그는 이런 대처 방법이 일시적인 무마에 지나지 않으며 문제는 더 크게 터질 것이라고 경고했다.
    He warned that such a response would be nothing more than a temporary cover and that the problem would explode even louder.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무마 (무마)
📚 Từ phái sinh: 무마되다(撫摩되다): 타일러져서 마음이 달래지다., 분쟁이나 사건 등이 분명히 해결되지 … 무마하다(撫摩하다): 타일러서 마음을 달래다., 분쟁이나 사건 등을 분명히 해결하지 않고…

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)