🌟 몰살되다 (沒殺 되다)

Động từ  

1. 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다.

1. BỊ TÀN SÁT: Tất cả đều chết, không sót một ai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부대가 몰살되다.
    The troops are exterminated.
  • 온 가족이 몰살되다.
    The whole family is exterminated.
  • 일가가 몰살되다.
    The family is exterminated.
  • 주민들이 몰살되다.
    The inhabitants are exterminated.
  • 전염병으로 몰살되다.
    Defeated by an infectious disease.
  • 전쟁으로 몰살되다.
    Be exterminated by war.
  • 최씨 가문은 반역죄로 온 가족이 몰살되었다.
    The choi family was exterminated for treason.
  • 전쟁으로 마을 사람들이 몰살되어 한 명도 살아남지 못했다.
    The war killed the villagers and left no one alive.
  • 전염병이 곳곳에 퍼져 수많은 사람들이 죽어 나가고 있습니다.
    Infectious diseases are spreading throughout the country, killing millions of people.
    네, 무슨 대책을 세우지 않으면 몰살될 수도 있습니다.
    Yeah, if we don't come up with something, we could be exterminated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰살되다 (몰쌀되다) 몰살되다 (몰쌀뒈다)
📚 Từ phái sinh: 몰살(沒殺): 하나도 빠짐없이 모두 다 죽거나 죽임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)