🌟 미덕 (美德)

  Danh từ  

1. 칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위.

1. ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나눔의 미덕.
    The virtue of sharing.
  • 정신적 미덕.
    Mental virtue.
  • 미덕을 가르치다.
    Teach virtue.
  • 미덕을 배우다.
    Learn virtue.
  • 미덕을 베풀다.
    To give virtue.
  • 미덕을 행하다.
    Practice virtue.
  • 전통적으로 우리 민족은 효도를 가장 큰 미덕으로 여겨 왔다.
    Traditionally, our people have regarded filial piety as the greatest virtue.
  • 내수 경기가 침체되어 있는 상황에서는 오히려 저축보다 소비가 미덕이다.
    Consumption is a virtue rather than saving in a depressed domestic economy.
  • 김 씨 부부는 아이들에게 나눔의 미덕을 가르치기 위해 한 달에 한 번씩 아이들을 데리고 봉사 활동을 다닌다.
    Mr. and mrs. kim take their children to volunteer once a month to teach them the virtues of sharing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미덕 (미ː덕) 미덕이 (미ː더기) 미덕도 (미ː덕또) 미덕만 (미ː덩만)
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

🗣️ 미덕 (美德) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28)