🌟 미덕 (美德)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미덕 (
미ː덕
) • 미덕이 (미ː더기
) • 미덕도 (미ː덕또
) • 미덕만 (미ː덩만
)
📚 thể loại: Thái độ Triết học, luân lí
🗣️ 미덕 (美德) @ Ví dụ cụ thể
- 검소의 미덕. [검소 (儉素)]
- 관용의 미덕. [관용 (寬容)]
- 선생님은 나에게 원수도 사랑해야 한다며 관용의 미덕을 가르쳐 주셨다. [관용 (寬容)]
- 근검의 미덕. [근검 (勤儉)]
- 상부상조의 미덕. [상부상조 (相扶相助)]
- 상부상조하는 미덕. [상부상조하다 (相扶相助하다)]
- 사양의 미덕. [사양 (辭讓)]
- 양보하는 미덕. [양보하다 (讓步하다)]
- 검약의 미덕. [검약 (儉約)]
- 중용의 미덕. [중용 (中庸)]
- 지상의 미덕. [지상 (至上)]
- 무소유의 미덕. [무소유 (無所有)]
- 겸양의 미덕. [겸양 (謙讓)]
- 맹자는 겸양의 미덕을 사람으로서 지녀야 할 가장 기본적인 도리라고 했다. [겸양 (謙讓)]
- 청렴의 미덕. [청렴 (淸廉)]
- 인고의 미덕. [인고 (忍苦)]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 미덕
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28)