🌟 미덕 (美德)

  Danh từ  

1. 칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위.

1. ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나눔의 미덕.
    The virtue of sharing.
  • Google translate 정신적 미덕.
    Mental virtue.
  • Google translate 미덕을 가르치다.
    Teach virtue.
  • Google translate 미덕을 배우다.
    Learn virtue.
  • Google translate 미덕을 베풀다.
    To give virtue.
  • Google translate 미덕을 행하다.
    Practice virtue.
  • Google translate 전통적으로 우리 민족은 효도를 가장 큰 미덕으로 여겨 왔다.
    Traditionally, our people have regarded filial piety as the greatest virtue.
  • Google translate 내수 경기가 침체되어 있는 상황에서는 오히려 저축보다 소비가 미덕이다.
    Consumption is a virtue rather than saving in a depressed domestic economy.
  • Google translate 김 씨 부부는 아이들에게 나눔의 미덕을 가르치기 위해 한 달에 한 번씩 아이들을 데리고 봉사 활동을 다닌다.
    Mr. and mrs. kim take their children to volunteer once a month to teach them the virtues of sharing.

미덕: virtue,びとく【美徳】,vertue, conduite vertueuse,virtud, actuación virtuosa,فضيلة,сайхан ёс, зан заншил, уламжлал, сайн үйлс,đức, đức hạnh,คุณความดี, คุณงามความดี,perilaku terpuji, sikap terpuji, akhlak mulia,благородство,美德,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미덕 (미ː덕) 미덕이 (미ː더기) 미덕도 (미ː덕또) 미덕만 (미ː덩만)
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

🗣️ 미덕 (美德) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273)