🌟 바닷물

☆☆   Danh từ  

1. 맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물.

1. NƯỚC BIỂN: Nước có ở biển, vị mặn và tanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸른 바닷물.
    Blue sea water.
  • 바닷물이 밀려오다.
    Seawater rushing in.
  • 바닷물이 빠지다.
    Seawater falls out.
  • 바닷물이 출렁이다.
    The sea water floats.
  • 친구들이 나를 들어서 바닷물에 던져 빠뜨렸다.
    Friends picked me up and threw me into the sea.
  • 붉은색 유람선이 푸른 바닷물을 시원하게 가르며 나아간다.
    A red cruise ship cools through the blue sea water.
  • 주말에 뭘 했어요?
    What did you do over the weekend?
    바닷가에 갔다 왔는데 아직 바닷물이 차가워서 해수욕은 못 했어요.
    I went to the beach, but the sea water was still cold, so i couldn't go to the beach.
Từ đồng nghĩa 해수(海水): 맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물.
Từ tham khảo 민물: 강이나 호수와 같이 짜지 않은 물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷물 (바단물)


🗣️ 바닷물 @ Giải nghĩa

🗣️ 바닷물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)