🌟 바닷물

☆☆   Danh từ  

1. 맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물.

1. NƯỚC BIỂN: Nước có ở biển, vị mặn và tanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸른 바닷물.
    Blue sea water.
  • Google translate 바닷물이 밀려오다.
    Seawater rushing in.
  • Google translate 바닷물이 빠지다.
    Seawater falls out.
  • Google translate 바닷물이 출렁이다.
    The sea water floats.
  • Google translate 친구들이 나를 들어서 바닷물에 던져 빠뜨렸다.
    Friends picked me up and threw me into the sea.
  • Google translate 붉은색 유람선이 푸른 바닷물을 시원하게 가르며 나아간다.
    A red cruise ship cools through the blue sea water.
  • Google translate 주말에 뭘 했어요?
    What did you do over the weekend?
    Google translate 바닷가에 갔다 왔는데 아직 바닷물이 차가워서 해수욕은 못 했어요.
    I went to the beach, but the sea water was still cold, so i couldn't go to the beach.
Từ đồng nghĩa 해수(海水): 맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물.
Từ tham khảo 민물: 강이나 호수와 같이 짜지 않은 물.

바닷물: sea water; salt water,かいすい【海水】,eau de mer,agua marina,مياه البحر,далайн ус,nước biển,น้ำทะเล,air laut,морская вода,海水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷물 (바단물)


🗣️ 바닷물 @ Giải nghĩa

🗣️ 바닷물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155)