🌟 바락바락

Phó từ  

1. 몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

1. CHỈ SỰ TỨC GIẬN, HỪNG HỰC, BỰC BỘI: Bộ dạng rất khó chịu nên cứ hét to hay nổi giận bất thình lình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바락바락 고함을 지르다.
    Screaming wildly.
  • 바락바락 대들다.
    React quickly.
  • 바락바락 덤비다.
    Make a dash of it.
  • 바락바락 성을 내다.
    Be furious.
  • 바락바락 소리를 지르다.
    Shout loudly.
  • 바락바락 신경질을 내다.
    Have a fit of nerves.
  • 바락바락 악을 쓰다.
    Screaming wildly.
  • 바락바락 화를 내다.
    Be furious.
  • 나는 엄마에게 바락바락 대들다가 흠씬 두들겨 맞았다.
    I was beaten hard by my mother.
  • 지수는 이 일은 자신이 한 일이 아니라며 끝까지 바락바락 악을 썼다.
    Jisoo screamed until the end, saying it wasn't her job.
  • 식당에서 한 손님이 음식에서 벌레가 나왔다며 사장에게 바락바락 소리를 지르며 화를 냈다.
    At the restaurant, a customer rumbled at the boss and got angry, saying that a bug came out of the food.
  • 너 자꾸 엄마한테 바락바락 대들래?
    Are you going to keep on beating your mom?
    죄송해요. 너무 억울해서 그래요.
    I'm sorry. it's because it's so unfair.
큰말 버럭버럭: 몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바락바락 (바락빠락)
📚 Từ phái sinh: 바락바락하다: 성이 나서 잇따라 기를 쓰거나 소리를 지르다., 빨래 따위를 가볍게 조금씩…

🗣️ 바락바락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42)