🌟 밀착하다 (密着 하다)

Động từ  

1. 빈틈없이 달라붙다.

1. DÍNH CHẮC, BÁM CHẶT: Dính chặt không có kẽ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅에 밀착하다.
    Closer to the ground.
  • 바닥에 밀착하다.
    Closer to the floor.
  • 벽에 밀착하다.
    Closer to the wall.
  • 옆 사람과 밀착하다.
    Close to the person next to you.
  • 서로 밀착하다.
    Close to each other.
  • 민준이는 의자 등받이에 상체를 밀착하고 바른 자세로 앉았다.
    Min-jun sat in the right position, with his upper body adhered to the back of the chair.
  • 엄마는 아이가 움직이지 못하도록 등에 바싹 밀착해서 업었다.
    The mother carried the child on her back so that he could not move.
  • 벽에 풀칠해서 이렇게 붙이면 되는 거지?
    I just paste it on the wall and stick it like this, right?
    응. 그런데 공기가 들어가지 않게 밀착해서 붙여야 잘 안 떨어져.
    Yes, but it won't come off well if you stick it close to prevent air from going in.

2. 서로의 관계가 매우 가깝게 되다.

2. GẮN BÓ, THÂN THIẾT: Quan hệ với nhau trở nên rất gần gũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀착한 관계.
    Close relationship.
  • 밀착한 나라.
    A close country.
  • 권력에 밀착하다.
    Adhering to power.
  • 삶에 밀착하다.
    Close to life.
  • 생활에 밀착하다.
    Close to life.
  • 최근 연예인들의 생활에 밀착하여 취재하는 전문 기자가 생겨났다.
    Recently, a professional reporter has emerged who is closely related to celebrities' lives of celebrities.
  • 비리에 연루된 정치가를 두둔한 언론사는 권력에 밀착했다는 비난을 받았다.
    The media company, which defended politicians involved in corruption, was accused of clinging to power.
  • 김 감독님, 이번 영화를 위해서 한동안 농촌 생활을 하셨다면서요?
    Director kim, i heard you lived in the countryside for this movie for a while?
    네, 농민의 삶을 이해하기 위해 농민과 밀착하여 생활했습니다.
    Yes, i lived close to the peasants to understand their lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀착하다 (밀차카다)
📚 Từ phái sinh: 밀착(密着): 빈틈없이 달라붙음., 서로의 관계가 매우 가깝게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)