🌟 박탈 (剝奪)

  Danh từ  

1. 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.

1. SỰ TƯỚC ĐOẠT, SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc cưỡng chế đoạt mất những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권리 박탈.
    Disenfranchise.
  • 자격의 박탈.
    Disqualification.
  • 재산의 박탈.
    Deprivation of property.
  • 박탈이 되다.
    Disenfranchise.
  • 박탈을 하다.
    Disenfranchise.
  • 박탈에 저항하다.
    Resist deprivation.
  • 그 정치인은 윤리 규정 위반 혐의로 의원직 박탈의 위기에 처했다.
    The politician is on the verge of being stripped of his parliamentary seat on charges of violating ethical regulations.
  • 회사 자금을 횡령한 직원이 직위 박탈을 당하고 회사에서 쫓겨났다.
    An employee who embezzled company funds was stripped of his position and expelled from the company.
  • 약물을 썼다는 그 운동선수는 결국 어떻게 되었어?
    What happened to the athlete who used drugs?
    금메달 박탈이라는 징계를 받았대.
    He was disciplined for forfeiting the gold medal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박탈 (박탈)
📚 Từ phái sinh: 박탈당하다: 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗기다. 박탈되다(剝奪되다): 재물이나 권리, 자격 등이 강제로 빼앗겨지다. 박탈하다(剝奪하다): 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 박탈 (剝奪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28)