🌟 발발

Phó từ  

1. 몸을 바닥에 대고 엎드려서 작은 동작으로 기는 모양.

1. Hình ảnh nằm sấp chạm người xuống nền và trườn đi bằng động tác nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발발 기다.
    Waiting for outbreak.
  • 발발 기어 다니다.
    Rise and shine.
  • 그녀는 바닥에서 발발 기고 있는 아이를 일으켜 세우고 있었다.
    She was pulling up a child crawling from the floor.
  • 그는 감시하는 부모님의 눈을 피해 발발 기어 거실을 빠져 나왔다.
    He escaped from his parents' watchful eyes and crawled out of the living room.
  • 지수는 발발 기어가는 바퀴벌레를 보고 놀라서 비명을 지르고 말았다.
    Jisoo screamed in amazement at the sight of the crawling cockroach.
  • 누워 있던 갓난아이는 엎드려서 바닥을 발발 기더니 엄마 무릎에 올라앉았다.
    The lying infant fell on his stomach, crawled on the floor and sat on his mother's lap.
  • 어떻게 방에서 나가 버린 거야?
    How did you get out of the room?
    아무도 눈치 못 채게 발발 기어서 몰래 나갔지.
    Crawled out of the way so nobody noticed.
큰말 벌벌: 몸을 바닥에 대고 엎드려서 조금 큰 동작으로 기는 모양.

2. (비유적으로) 남에게 잘 보이기 위해 자신을 낮추어 비굴하게 행동하는 모양.

2. (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh hạ mình và hành động một cách quỵ lụy để mong được người khác để ý đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 찍 소리도 못하고 과장님 앞에서 발발 기면서 동료들에게 함부로 대한다.
    He can't even say a word of shoot and he's acting up to his colleagues in front of the chief, crawling out in front of the chief.
  • 힘이 센 승규에게 맞지 않으려면 우리는 그의 앞에서 발발 기는 수밖에 없었다.
    We had no choice but to crawl out in front of him if we didn't want to fit the strong seung-gyu.
  • 아버지는 자신이 피해를 보더라도 권력 앞에서 발발 기는 비굴한 인간이 아니다.
    My father is not a servile man who, even if he is harmed, will rise before power.
  • 너 큰 사고 쳤더라, 어떻게 하려고 그래?
    You had a big accident, what are you gonna do?
    엄마한테 잘못했다고 빌고 발발 기는 수밖에 없지 뭐.
    I can't help but beg my mother for her fault.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발발 (발발)

📚 Annotation: 주로 '발발 기다'로 쓴다.

🗣️ 발발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97)