🌟 발본색원하다 (拔本塞源 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 일의 근본 원인을 완전히 없애 다시 그러한 일이 생기지 않게 하다.

1. DIỆT TRỪ TẬN GỐC, NHỔ TẬN GỐC, TRỪ KHỬ SẠCH: Trừ khử hoàn toàn nguyên nhân căn bản của việc không tốt và làm cho việc đó không xảy ra nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뇌물 수수를 발본색원하다.
    Seek bribery as a starting point.
  • 부정부패를 발본색원하다.
    Seek the root of corruption.
  • 부조리를 발본색원하다.
    Look for absurdities in the original.
  • 비리 문제를 발본색원하다.
    Look to the root of the corruption problem.
  • 지하 세력을 발본색원하다.
    To root out underground forces.
  • 폭력 조직을 발본색원하다.
    To root out a gang.
  • 대통령은 부정부패를 발본색원할 대책을 마련하라고 총리에게 지시했다.
    The president instructed the prime minister to come up with measures to root out corruption.
  • 김 형사는 범죄 단체를 발본색원하려고 수사의 범위를 점점 더 넓히고 있었다.
    Detective kim was widening the scope of the investigation to root out criminal organizations.
  • 검찰은 관련된 사람을 모두 구속해 사회 비리 문제를 발본색원하겠다고 밝혔다.
    The prosecution said it will arrest all those involved to root out corruption in society.
  • 친구들의 괴롭힘 때문에 학교 가기를 무서워하는 학생들이 늘어나고 있대.
    A growing number of students are afraid of going to school because of bullying by their friends.
    하루빨리 학교 폭력 문제를 발본색원할 수 있는 방법이 강구되어야겠다.
    We must find a way to eradicate the problem of school violence as soon as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발본색원하다 (발본새권하다)
📚 Từ phái sinh: 발본색원(拔本塞源): 좋지 않은 일의 근본 원인을 완전히 없애 다시 그러한 일이 생기지 …

💕Start 발본색원하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78)