🌟 발차기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발차기 (
발차기
)
🗣️ 발차기 @ Ví dụ cụ thể
- 응. 나도 들었어. 예를 들어 기린은 발차기 힘이 워낙 세서 근처로 사자나 치타가 접근하지도 못한대. [육식 동물 (肉食動物)]
- 나는 개구리헤엄을 배우려고 발을 오므렸다 펴는 발차기 연습을 했다. [개구리헤엄]
- 승규야, 그 전에 태권도 배운 적 있어? 발차기 자세가 잘 잡혀 있네. [잡히다]
- 사내는 자신의 단을 자랑하며 발차기 시범을 보였다. [단 (段)]
- 사범님, 저는 발차기 동작을 잘 못 따라 하겠어요. [교범 (敎範)]
🌷 ㅂㅊㄱ: Initial sound 발차기
-
ㅂㅊㄱ (
반창고
)
: 연고, 붕대 등을 피부에 붙이기 위해 한쪽 면에 끈끈한 물질을 발라 만든 헝겊이나 테이프.
☆☆
Danh từ
🌏 BĂNG DÍNH Y TẾ: Miếng vải hay băng dính có một mặt được bôi chất kết dính để dính băng gạc, thuốc mỡ v.v... lên da. -
ㅂㅊㄱ (
방청객
)
: 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỨNG KIẾN, NGƯỜI THAM DỰ, KHÁN GIẢ: Người tham dự vào hội nghị, cuộc thảo luận, cuộc xét xử, buổi phát sóng công khai để xem và nghe sự tiến hành của những sự kiện đó. -
ㅂㅊㄱ (
방청권
)
: 방청을 허락한다는 표시로 나누어 주는 표.
Danh từ
🌏 VÉ MỜI THAM DỰ: Vé được phát cho như là biểu thị của sự được phép tham dự. -
ㅂㅊㄱ (
배출구
)
: 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내는 구멍이나 통로.
Danh từ
🌏 CỬA THOÁT, ỐNG THOÁT, CỬA XẢ, ỐNG XẢ: Lỗ hoặc đường ống đẩy và tống thứ được tạo ra ở bên trong ra bên ngoài. -
ㅂㅊㄱ (
부침개
)
: 여러 가지 재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 얇고 넓적하게 부쳐 낸 음식.
Danh từ
🌏 BUCHIMGAE; MÓN BÁNH BỘT RÁN: Thức ăn làm bằng bột trộn đặc đặc trong các loại nguyên liệu thức ăn rồi mang trải rộng và mỏng trên chảo dầu và rán chín. -
ㅂㅊㄱ (
보청기
)
: 귀가 잘 안 들리는 사람이 잘 들을 수 있도록 도와 주는, 귀에 끼우는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY TRỢ THÍNH: Dụng cụ đeo vào tai để giúp cho người không nghe rõ có thể nghe cho rõ. -
ㅂㅊㄱ (
분출구
)
: 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ PHUN TRÀO, MIỆNG PHUN: Lỗ mà chất lỏng hay chất khi phun ra mạnh mẽ. -
ㅂㅊㄱ (
발차기
)
: 운동에서 발로 차는 동작.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁ, CÁI ĐÁ: Động tác đá bằng chân. -
ㅂㅊㄱ (
범칙금
)
: 도로 교통법의 규칙을 어긴 사람에게 내게 하는 벌금.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT PHẠM LUẬT (GIAO THÔNG): Tiền phạt bắt người sai phạm quy tắc của luật giao thông đường bộ phải trả. -
ㅂㅊㄱ (
법체계
)
: 각각의 법 규범과 법규를 일정한 원리에 따라 통일하는 하나의 조직.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG LUẬT PHÁP: Một tổ chức thống nhất theo nguyên lý nhất định các qui phạm và pháp qui của luật. -
ㅂㅊㄱ (
박치기
)
: 머리나 이마로 무엇을 세게 들이받는 것.
Danh từ
🌏 (VIỆC) HÚC: Việc húc mạnh vào cái gì đó bằng đầu hay trán. -
ㅂㅊㄱ (
불청객
)
: 아무도 오라고 하지 않았는데도 스스로 찾아온 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH KHÔNG MỜI MÀ ĐẾN: Khách tự tìm đến cho dù không có ai bảo đến.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)