🌟 발차기

Danh từ  

1. 운동에서 발로 차는 동작.

1. CÚ ĐÁ, CÁI ĐÁ: Động tác đá bằng chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수영의 발차기.
    Swim kick.
  • Google translate 태권도의 발차기.
    Taekwondo kicks.
  • Google translate 발차기를 실시하다.
    Carry out a kick.
  • Google translate 발차기를 연습하다.
    Practice kicking.
  • Google translate 발차기를 하다.
    To kick(a kick.
  • Google translate 경기에서는 상대의 모든 신체 부위를 발차기로 공격할 수 있다.
    In a competition, all body parts of the opponent can be attacked with kicks.
  • Google translate 태권도 초보자들이 무릎을 접었다 펴면서 발차기 연습을 하고 있다.
    Taekwondo beginners are practicing kicks by folding and stretching their knees.
  • Google translate 평영은 발차기가 독특해서 발을 등 쪽으로 끌어당긴 뒤에 다시 찬다.
    The breaststroke is unique in kicking, so it pulls the foot toward its back and then kicks it again.

발차기: kick,あしわざ【足技・足業】。けりわざ【蹴り技】,Coup de pied,patada,انطلاق ووصول,өшиглөх, тийрэх,cú đá, cái đá,การเตะ,tendangan,удар ногой,踢腿,踢脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발차기 (발차기)

🗣️ 발차기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119)