🌟 문방사우 (文房四友)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문방사우 (
문방사우
)
🌷 ㅁㅂㅅㅇ: Initial sound 문방사우
-
ㅁㅂㅅㅇ (
문방사우
)
: 문인들이 서재에서 쓰는 종이, 붓, 먹, 벼루의 네 가지 도구.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG TỨ HỮU, LÀ BỐN NGƯỜI BẠN CỦA CHỐN LÀM VĂN: Bốn dụng cụ như giấy, mực, bút, nghiên mài mực được người viết văn dùng trong thư phòng.
• Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255)