🌟 문방사우 (文房四友)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문방사우 (
문방사우
)
🌷 ㅁㅂㅅㅇ: Initial sound 문방사우
-
ㅁㅂㅅㅇ (
문방사우
)
: 문인들이 서재에서 쓰는 종이, 붓, 먹, 벼루의 네 가지 도구.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG TỨ HỮU, LÀ BỐN NGƯỜI BẠN CỦA CHỐN LÀM VĂN: Bốn dụng cụ như giấy, mực, bút, nghiên mài mực được người viết văn dùng trong thư phòng.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8)