🌟 문방사우 (文房四友)

Danh từ  

1. 문인들이 서재에서 쓰는 종이, 붓, 먹, 벼루의 네 가지 도구.

1. VĂN PHÒNG TỨ HỮU, LÀ BỐN NGƯỜI BẠN CỦA CHỐN LÀM VĂN: Bốn dụng cụ như giấy, mực, bút, nghiên mài mực được người viết văn dùng trong thư phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문방사우를 갖추다.
    Equip oneself with door radiation.
  • Google translate 문방사우를 쓰다.
    Write a door-to-door radio wave.
  • Google translate 문방사우를 준비하다.
    Prepare for door radiation.
  • Google translate 김 대감의 책상 위에는 문방사우가 가지런히 놓여 있었다.
    On kim's desk, the door-to-door radios were neatly placed.
  • Google translate 할아버지께서는 글씨를 쓰기 위해 문방사우부터 준비하셨다.
    Grandfather prepared the gateways first to write.
  • Google translate 왕은 시를 짓기 위해 내관에게 문방사우를 가져오라고 명령했다.
    The king ordered the inner officer to bring in moon radiation to make a poem.
  • Google translate 박물관에는 선조들이 쓰던 문방사우와 도자기, 병풍 등이 전시되어 있었다.
    The museum displayed the gateways, pottery and folding screens used by ancestors.

문방사우: The Four Friends of the Study,ぶんぼうしほう【文房四宝】。しほう【四宝】,munbangsau, quatre objets du bureau (de l’érudit),munbangsa-u,مون بانغ ساوُو,бичгийн дөрвөн хэрэгсэл,văn phòng tứ hữu, là bốn người bạn của chốn làm văn,มุนบังซาอู,alat tulis,мунбансау,文房四宝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문방사우 (문방사우)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8)