🌟 반상 (班常)

Danh từ  

1. (옛날에) 신분이 높은 지배층의 사람과 신분이 낮은 보통 사람.

1. BANSANG; SANG HÈN, GIỚI THƯỢNG LƯU VÀ DÂN THƯỜNG: (vào ngày xưa) Người thuộc tầng lớp thống trị có địa vị cao và người bình thường có địa vị thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반상의 구별.
    The distinction of reflection.
  • 반상의 구분.
    The distinction of reflection.
  • 반상의 도리.
    The reason of reflection.
  • 반상의 법도.
    A map of reflection.
  • 반상을 차별하다.
    Discriminate the rebels.
  • 영감은 반상의 구별이 엄격했던 봉건주의 시대의 사람처럼 행동했다.
    Inspiration acted like a feudalistic man whose distinctions were rigid.
  • 우리는 현재 반상의 질서가 필요 없는 시대에 살고 있다.
    We are now living in an era where the order of reflection is not necessary.
  • 조선 시대에는 지배와 피지배 계급이 확연히 나뉘는 반상의 법도가 엄격했다.
    During the joseon dynasty, the laws of reflection, which clearly divided the ruling and the subjugated classes, were strict.
  • 옛날에는 반상의 구별 때문에 많은 사람들이 태어날 때부터 차별을 받고 살았대.
    In the old days, many people were discriminated against from birth because of the distinction of reflection.
    그래서 신분 제도를 고발하는 소설들이 탄생했구나.
    That's why novels were born to accuse the system of identity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반상 (반상)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151)