🌟 맞선
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞선 (
맏썬
)
🗣️ 맞선 @ Giải nghĩa
- 최전방 (最前方) : 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
- 담판 (談判) : 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내림.
- 최전선 (最前線) : 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
- 담판하다 (談判하다) : 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다.
- 제일선 (第一線) : 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
- 일선 (一線) : 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
- 맞서- : (맞서고, 맞서는데, 맞서, 맞서서, 맞서니, 맞서면, 맞선, 맞서는, 맞설, 맞섭니다, 맞섰다, 맞서라)→ 맞서다
🗣️ 맞선 @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 본 맞선 상대는 뭐 하는 사람이었어? [시간 강사 (時間講師)]
- 이모는 맞선 본 남자가 키가 작으니 눈이 작으니 하며 외모만 얘기한다. [-으니]
- 말주변이 부족한 김 씨는 맞선 자리에서 한 시간 동안 아무 말도 않고 있었다. [말주변]
- 적과 맞선 군인은 적군을 공격할 폭탄의 심지에 불을 붙였다. [심지 (心지)]
- 맞선 주선자는 남녀를 서로 인사시키고 곧 자리를 떴다. [인사시키다 (人事시키다)]
- 우리나라는 다른 나라의 침략에 맞선 방어전에 매우 강하다. [방어전 (防禦戰)]
- 맞선 두 사람. [맞서다]
- 맞선 신랑 신부는 서로의 손가락에 반지를 끼워 주었다. [맞서다]
- 맞선 의견. [맞서다]
- 나는 다시 한번 옷매무새에 손대고 맞선 장소로 향했다. [손대다]
- 맞선 봤다면서? 상대는 마음에 들었어? [생글대다]
- 강경 세력과 온건 세력이 팽팽하게 맞선 단체는 일을 진행하기가 어려웠다. [온건 (穩健)]
- 그는 부끄러워 맞선 상대를 맞보지도 못하고 고개만 숙이고 있었다. [맞보다]
- 지수야, 너 맞선 봤다며? [강권 (強勸)]
- 맞선 상대를 일면하다. [일면하다 (一面하다)]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 맞선
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43)