🌟 맞선

Danh từ  

1. 결혼 상대를 찾기 위해 다른 사람의 소개로 남녀가 서로 만나는 일.

1. BUỔI XEM MẶT NHAU, BUỔI HẸN MAI MỐI: Việc nam nữ gặp nhau theo giới thiệu của người khác để tìm kiếm đối tượng kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞선 상대.
    A counterparty.
  • 맞선 자리.
    The place where you're facing.
  • 맞선을 보다.
    Have a blind date.
  • 집안에서 자꾸 결혼을 재촉하여 맞선을 보게 되었다.
    The family kept pushing for marriage, so they came to meet.
  • 이모는 맞선 자리에 입고 나갈 옷을 고르느라 정신이 없었다.
    My aunt was busy choosing clothes to wear in the meeting place.
  • 두 분은 처음에 어떻게 만나셨나요?
    How did you two meet at first?
    맞선을 통해서 서로를 알게 되었습니다.
    We got to know each other through a blind date.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞선 (맏썬)


🗣️ 맞선 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞선 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43)