🌟 맞선

Danh từ  

1. 결혼 상대를 찾기 위해 다른 사람의 소개로 남녀가 서로 만나는 일.

1. BUỔI XEM MẶT NHAU, BUỔI HẸN MAI MỐI: Việc nam nữ gặp nhau theo giới thiệu của người khác để tìm kiếm đối tượng kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞선 상대.
    A counterparty.
  • Google translate 맞선 자리.
    The place where you're facing.
  • Google translate 맞선을 보다.
    Have a blind date.
  • Google translate 집안에서 자꾸 결혼을 재촉하여 맞선을 보게 되었다.
    The family kept pushing for marriage, so they came to meet.
  • Google translate 이모는 맞선 자리에 입고 나갈 옷을 고르느라 정신이 없었다.
    My aunt was busy choosing clothes to wear in the meeting place.
  • Google translate 두 분은 처음에 어떻게 만나셨나요?
    How did you two meet at first?
    Google translate 맞선을 통해서 서로를 알게 되었습니다.
    We got to know each other through a blind date.

맞선: blind date with a potential spouse,みあい【見合い】,rendez-vous arrangé (pour mariage),encuentro de futura pareja,تعارف تقليدي,зуучлал, уулзалт,buổi xem mặt nhau, buổi hẹn mai mối,การนัดดูตัว,temu jodoh, penjodohan,смотрины; свидание вслепую,相亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞선 (맏썬)


🗣️ 맞선 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞선 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Du lịch (98) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)