🌟 반신욕 (半身浴)

  Danh từ  

1. 배꼽 아랫부분을 체온보다 조금 높은 온도의 물에 담그고 하는 목욕.

1. SỰ TẮM NỬA NGƯỜI, SỰ NGÂM MÌNH NỬA NGƯỜI: Cách tắm ngâm phần dưới rốn của cơ thể vào trong nước có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반신욕을 즐기다.
    Enjoy a lower body bath.
  • 반신욕을 하다.
    Take a lower-body bath.
  • 반신욕으로 땀을 내다.
    Sweat from a lower body bath.
  • 반신욕으로 땀을 빼다.
    Sweat out by lower body bath.
  • 반신욕은 혈액 순환을 촉진해 준다.
    Lower body baths promote blood circulation.
  • 피로를 가볍게 풀 수 있는 방법이 바로 반신욕이다.
    The way to lighten your fatigue is a lower body bath.
  • 반신욕으로 땀을 내면 오랜 기간 피부 밑에 축적되어 있던 노폐물이 밖으로 나오게 된다.
    Sweating from a lower body bath causes waste that has been accumulated under the skin for a long time to come out.
  • 따뜻한 물에 몸을 담갔더니 몸이 개운해지네요.
    I feel refreshed after dipping myself in warm water.
    그렇지요? 반신욕이 역시 피로 회복에 좋아요.
    Right? a lower body bath is also good for fatigue recovery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반신욕 (반ː신뇩) 반신욕이 (반ː신뇨기) 반신욕도 (반ː신뇩또) 반신욕만 (반ː신뇽만)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13)