🌟 발전소 (發電所)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발전소 (
발쩐소
)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 발전소 (發電所) @ Giải nghĩa
- 원자력 발전소 (原子力發電所) : 원자력을 이용하여 전기를 얻는 발전소.
- 원전 (原電) : ‘원자력 발전소’를 줄여 이르는 말.
🗣️ 발전소 (發電所) @ Ví dụ cụ thể
- 핵 발전소 건설을 반대하는 시위가 벌어지고 있다면서요? [반핵 (反核)]
- 인근 지역에 발전소 부지가 조성되자 주민들의 반발이 일었다. [조성되다 (造成되다)]
- 조력 발전소. [조력 (潮力)]
- 정부는 원자력 발전소 건설에 앞서 핵폐기물을 매립할 수 있는 곳을 찾고 있다. [핵폐기물 (核廢棄物)]
- 양수 발전소. [양수 (揚水)]
- 원자력 발전소 사고로 방사능이 주변 마을에 누출되었다. [누출되다 (漏出되다)]
- 계속되는 전력난을 해결하기 위해 발전소 건설을 추진하고 있다. [전력난 (電力難)]
- 이번 태풍으로 발전소 몇 곳이 발전을 멈추었다고 해. [전력난 (電力難)]
- 대표와 임직원 백여 명이 참여한 가운데 태양열 발전소 구축 공사의 시작을 알리는 기념식을 거행했다. [구축 (構築)]
- 국가가 관리하는 주요 시설로는 공항과 발전소 등이 있다. [주요 (主要)]
🌷 ㅂㅈㅅ: Initial sound 발전소
-
ㅂㅈㅅ (
발전소
)
: 수력, 화력, 원자력, 풍력, 조력, 태양력, 지열 등으로 발전기를 돌려 전기를 일으키는 시설을 갖춘 곳.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, TRẠM PHÁT ĐIỆN: Nơi có các thiết bị tạo ra điện bằng cách vận hành máy phát điện bởi thủy lực, hỏa lực, lực nguyên tử, sức gió, năng lượng mặt trời,sức nóng của mặt đất. -
ㅂㅈㅅ (
발전상
)
: 발전한 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH TƯỢNG PHÁT TRIỂN: Bộ dạng phát triển. -
ㅂㅈㅅ (
범죄성
)
: 범죄가 되거나 범죄를 저지를 만한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẠM TỘI, TÍNH PHẠM PHÁP: Tính có khả năng trở thành tội phạm hoặc gây ra tội. -
ㅂㅈㅅ (
발전성
)
: 발전할 수 있는 가능성.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁT TRIỂN, KHẢ NĂNG PHÁT TRIỂN: Khả năng có thể phát triển. -
ㅂㅈㅅ (
분장실
)
: 배우 등이 극중 인물처럼 보이도록 꾸밀 수 있게 여러 가지 물품을 갖추어 놓은 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HÓA TRANG: Phòng được trang bị các thứ vật phẩm để diễn viên… có thể trang điểm cho trông giống nhân vật trong kịch. -
ㅂㅈㅅ (
비정상
)
: 바뀌거나 탈이 생겨 제대로가 아닌 상태.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Trạng thái bị thay đổi hoặc phát sinh sự cố nên không đúng. -
ㅂㅈㅅ (
번지수
)
: 집이 있는 땅의 번지를 나타내는 숫자.
Danh từ
🌏 SỐ NHÀ: Con số thể hiện số của mảnh đất nơi có ngôi nhà. -
ㅂㅈㅅ (
비준서
)
: 국가에서 조약이 맺어졌음을 승인했을 때 그것을 증명하기 위하여 만든 문서.
Danh từ
🌏 VĂN BẢN PHÊ CHUẨN: Văn bản được làm để chứng minh việc đã chuẩn y điều ước đã được quốc gia ký kết. -
ㅂㅈㅅ (
복잡성
)
: 일, 감정 등이 정리하기가 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỨC TẠP: Nhiều việc hay cảm xúc có tính chất đan xen, vướng víu lẫn nhau đến mức khó sắp xếp hay điều chỉnh lại. -
ㅂㅈㅅ (
발전사
)
: 발전해 온 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Lịch sử phát triển. -
ㅂㅈㅅ (
밥장사
)
: 식사를 만들어 파는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM HÀNG ĂN, SỰ KINH DOANH ĂN UỐNG: Việc nấu đồ ăn để bán. -
ㅂㅈㅅ (
부정사
)
: 영어 등의 문법에서, 수, 인칭, 시간 등에 제약을 받지 않는 동사의 형태.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TỪ VÔ ĐỊNH, ĐỘNG TỪ KHÔNG CÓ BIẾN TỐ: Hình thái động từ không bị hạn chế bởi số, ngôi, thì... trong ngữ pháp của tiếng Anh... -
ㅂㅈㅅ (
보조사
)
: 체언, 부사, 활용 어미 등에 붙어서 특별한 의미를 더해 주는 조사.
Danh từ
🌏 TRỢ TỪ BỔ TRỢ: Trợ từ gắn với thể từ, phó từ, vĩ tố... và bổ sung ý nghĩa đặc biệt. -
ㅂㅈㅅ (
베적삼
)
: 베로 만든 여름에 입는 저고리.
Danh từ
🌏 BEJEOKSAM; ÁO DẦU GAI: Áo mặc vào mùa hè làm bằng vải dầu gai. -
ㅂㅈㅅ (
보증서
)
: 제품이나 서비스가 틀림이 없음을 증명하거나 계약 등이 확실하게 이루어졌음을 증명하는 서류.
Danh từ
🌏 GIẤY BẢO ĐẢM: Tài liệu chứng minh cho tính đúng đắn của sản phẩm hay dịch vụ, hoặc chứng minh cho việc giao ước đã được thực hiện một cách rõ ràng. -
ㅂㅈㅅ (
변전소
)
: 발전소에서 보내오는 높은 전류를 가정이나 공장이 사용할 수 있는 전류로 바꾸어 내보내는 곳.
Danh từ
🌏 TRẠM BIẾN ÁP: Nơi đổi dòng điện cao thế phát ra từ nhà máy phát điện thành dòng điện mà các gia đình hay nhà máy có thể sử dụng được. -
ㅂㅈㅅ (
방정식
)
: 미지수에 특정한 값을 주었을 때만 성립하는 등식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TRÌNH: Đẳng thức được lập ra chỉ khi đã cho giá trị nhất định của ẩn số. -
ㅂㅈㅅ (
법질서
)
: 법에 의해 유지되는 질서.
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ PHÁP LUẬT: Trật tự được duy trì theo luật pháp. -
ㅂㅈㅅ (
불조심
)
: 불이 나지 않도록 주의를 기울이고 마음을 씀.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ PHÒNG HỎA HOẠN: Việc chú ý và lưu tâm để không xảy ra hỏa hoạn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Luật (42)