🌟 맞춤

  Danh từ  

1. 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙임.

1. SỰ LẮP GHÉP: Việc đưa vào và gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글자 맞춤.
    Characterized.
  • 무늬 맞춤.
    Aligning patterns.
  • 맞춤 과정.
    Customization process.
  • 맞춤 표시.
    Custom marking.
  • 맞춤을 하다.
    Tailor-made.
  • 여자는 칼라와 단추가 달릴 곳에 맞춤 표시를 했다.
    The woman made a custom mark where the collar and button were to run.
  • 원단이 체크무늬일 경우에는 무늬 맞춤이 쉽도록 여유롭게 바느질을 해야 한다.
    If the fabric is checked, it shall be sewn with ease to facilitate the alignment of the pattern.

2. 개인적인 특성이나 기호에 맞게 주문하여 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.

2. SỰ ĐẶT HÀNG: Việc đặt hàng và làm đúng với đặc tính hay sở thích cá nhân. Hoặc món hàng làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞춤 가구.
    Customized furniture.
  • 맞춤 교복.
    Customized uniforms.
  • 맞춤 구두.
    Tailor-made shoes.
  • 맞춤 양복.
    A tailor-made suit.
  • 맞춤으로 하다.
    Tailor-made.
  • 나는 청바지 맞춤 제작을 위해 줄자로 치수를 쟀다.
    I measured the jeans with a tape measure for customizing them.
  • 아버지는 기성복이 아닌 맞춤 양복만을 고집하신다.
    My father insists only on custom suits, not ready-made ones.
  • 최근에는 고객의 요구에 따라 개인을 위한 맞춤 향수를 만드는 곳도 있다.
    Recently, there are some places where custom perfumes are made for individuals according to their customers' needs of customers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞춤 (맏춤)
📚 Từ phái sinh: 맞춤하다: 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙이다., 일정한 규격으로 물건을…

📚 Annotation: 주로 '맞춤 ~'로 쓴다.


🗣️ 맞춤 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞춤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)