🌟 맞춤
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞춤 (
맏춤
)
📚 Từ phái sinh: • 맞춤하다: 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙이다., 일정한 규격으로 물건을…📚 Annotation: 주로 '맞춤 ~'로 쓴다.
🗣️ 맞춤 @ Giải nghĩa
- 규격화 (規格化) : 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞춤.
- 키스 (kiss) : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
- 조절 (調節) : 균형에 맞게 바로잡거나 상황에 알맞게 맞춤.
- 접골 (接骨) : 어긋나거나 부러진 뼈를 맞춤.
- 형식화 (形式化) : 일정한 형식에 맞춤.
- 견강부회 (牽強附會) : (비유적으로) 상황에 적절하지 않은 말을 억지로 끌어 붙여 자기의 주장에 맞춤.
- 입맞춤 : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
🗣️ 맞춤 @ Ví dụ cụ thể
- 맞춤 정장. [정장 (正裝)]
- 맞춤 한복. [한복 (韓服)]
- 맞춤 와이셔츠. [와이셔츠 (▼←whiteshirt)]
- 맞춤 양복. [양복 (洋服)]
- 저희는 한 반을 여섯 명 이하의 학생들로만 구성하기 때문에 맞춤 지도가 가능합니다. [구성하다 (構成하다)]
- 맞춤 양복은 만드는 기간도 오래 걸리며 가격도 기성복보다 비싸다. [기성복 (旣成服)]
- 유능한 감독은 선수들의 잠재 능력을 끌어내기 위한 맞춤 훈련을 실시하였다. [잠재 (潛在)]
- 맞춤 가발. [가발 (假髮)]
🌷 ㅁㅊ: Initial sound 맞춤
-
ㅁㅊ (
며칠
)
: 그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó. -
ㅁㅊ (
무척
)
: 다른 것과 비교할 수 없을 만큼, 매우, 아주, 대단히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, QUÁ, THẬT: Rất nhiều hay quá đỗi đến độ không thể so sánh với cái khác. -
ㅁㅊ (
막차
)
: 그날 마지막으로 운행되는 차.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó. -
ㅁㅊ (
마치
)
: 다른 것에 빗대어 표현하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 HỆT NHƯ: So với cái khác mà nói thì. -
ㅁㅊ (
매체
)
: 어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN (TRUYỀN THÔNG, THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG): Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự thật nào đó. -
ㅁㅊ (
미처
)
: 행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리.
☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA: Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó. -
ㅁㅊ (
마침
)
: 어떤 기회나 경우에 딱 맞게 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐÚNG LÚC, VỪA KHÉO: Một cách ngẫu nhiên, trùng khớp với cơ hội hay trường hợp nào đó. -
ㅁㅊ (
마찰
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼짐. 또는 그렇게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MA SÁT: Việc hai vật thể chạm vào nhau, cọ xát hay chà xát. Hoặc việc làm cho như vậy. -
ㅁㅊ (
멸치
)
: 몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CÁ CƠM: Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm. -
ㅁㅊ (
밑창
)
: 신발의 바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각.
☆
Danh từ
🌏 ĐẾ (GIÀY DÉP): Mẩu da hay cao su gắn ở phần dưới của giày dép. -
ㅁㅊ (
마취
)
: 약물을 사용해서 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GÂY MÊ: Việc sử dụng thuốc để làm mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㅁㅊ (
밀착
)
: 빈틈없이 달라붙음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DÍNH CHẮC, SỰ BÁM CHẶT: Việc dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊ (
모친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác. -
ㅁㅊ (
명칭
)
: 사람이나 사물 등을 가리켜 부르는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH XƯNG, TÊN GỌI: Tên gọi để gọi người hay sự vật. -
ㅁㅊ (
맞춤
)
: 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮP GHÉP: Việc đưa vào và gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊ (
매출
)
: 물건을 파는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa. -
ㅁㅊ (
망치
)
: 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng. -
ㅁㅊ (
물체
)
: 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.
☆
Danh từ
🌏 VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)