🌟 미달 (未達)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미달 (
미ː달
)
📚 Từ phái sinh: • 미달되다(未達되다): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다. • 미달하다(未達하다): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
🗣️ 미달 (未達) @ Ví dụ cụ thể
- 함량 미달. [함량 (含量)]
- 최근 영양분 함량이 미달인 분유가 유통된 사실이 드러났다. [함량 (含量)]
- 순위권 미달. [순위권 (順位圈)]
- 정족수 미달. [정족수 (定足數)]
- 정족수에 미달하다. [정족수 (定足數)]
- 국회는 정족수 미달로 개회하지 못했다. [정족수 (定足數)]
- 학령 미달. [학령 (學齡)]
- 승규는 이번에 초등학교에 입학하고 싶었지만 학령 미달로 내년에 입학하게 되었다. [학령 (學齡)]
- 대학 입시에서 미달 인원은 차점자순으로 충원해야 하는 규칙이 있다. [충원하다 (充員하다)]
- 정원 미달. [정원 (定員)]
- 회의 참석자 수가 정원 미달이어서 다음 주로 연기되었어요. [정원 (定員)]
- 수준 미달. [수준 (水準)]
- 성원 미달. [성원 (成員)]
- 성원이 미달하다. [성원 (成員)]
- 이번 회의는 성원 미달로 개회되지 못했다. [성원 (成員)]
- 최근에 당의 공식 회의 일정은 성원 미달로 잇따라 무산되었다. [성원 (成員)]
- 중량 미달. [중량 (重量)]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 미달
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110)