🌟 미달 (未達)

  Danh từ  

1. 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것.

1. SỰ CHƯA ĐẠT, SỰ THIẾU HỤT: Việc chưa đạt tới mức độ hay tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규격 미달.
    Not up to standard.
  • 기준 미달.
    Not up to standard.
  • 수준 미달.
    Substandard.
  • 자격 미달.
    Not qualified.
  • 정원 미달.
    Understaffed.
  • 함량 미달.
    Under-content.
  • 미달이 되다.
    Underachieved.
  • 내가 가지고 있는 전공에 대한 지식은 형편없는, 수준 미달의 것이었다.
    The knowledge of my major was lousy, substandard.
  • 그는 우유부단한 성격에다 사냥에나 몰두한, 왕으로는 자격 미달의 인물이었다.
    He was a man of indecisive character and unworthy of the king, preoccupied with hunting.
  • 민준이는 벌써 결석이 육십 일이 넘어요.
    Minjun is already over 60 days absent.
    이러다 출석 미달로 유급이 되겠어요.
    You're going to get paid if you don't make it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미달 (미ː달)
📚 Từ phái sinh: 미달되다(未達되다): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다. 미달하다(未達하다): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.

🗣️ 미달 (未達) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110)