🌟 방광 (膀胱)

Danh từ  

1. 오줌을 모아 두었다가 몸 밖으로 내보내는, 주머니 모양의 신체 기관.

1. BÀNG QUANG: Bộ phận của cơ thể có hình chiếc túi, chứa nước tiểu rồi thải ra bên ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방광이 눌리다.
    The bladder is pressed.
  • 방광이 아프다.
    The bladder hurts.
  • 방광이 차다.
    The bladder is full.
  • 방광이 터지다.
    The bladder bursts.
  • 방광이 튼튼하다.
    Strong bladder.
  • 민준이는 오줌을 한 시간 동안 참았더니 방광이 터질 것만 같았다.
    Min-jun held his pee for an hour and it was like a bladder was about to burst.
  • 오줌을 종종 참는 버릇이 있는 유민이는 어느 날부터 방광에 통증을 느껴 병원을 찾았다.
    Yu-min, who is often in the habit of holding his pee, felt pain in the bladder from one day and visited the hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방광 (방광)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110)