🌟 대면 (對面)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대면 (
대ː면
)
📚 Từ phái sinh: • 대면하다(對面하다): 직접 얼굴을 보며 만나다.
🗣️ 대면 (對面) @ Giải nghĩa
- 대- : (대고, 대는데, 대, 대서, 대니, 대면, 댄, 대는, 댈, 댑니다, 댔다, 대라)→ 대다 1, 대다 2
🗣️ 대면 (對面) @ Ví dụ cụ thể
- 내 자를 써. 자를 대면 똑바로 그을 수 있을 거야. [선분 (線分)]
- 길가에 차를 대면 정차 위반으로 걸리지 않아? [정차 (停車)]
- 성냥을 촛불에 갖다 대면 불이 확 붙는다. [확]
- 지지대를 대면 좀 괜찮을 거야. [지지대 (支持臺)]
- 그럼 성함만 대면 알 만한 분이셨나요? [갑부 (甲富)]
- 김 사장님은 존함만 대면 누구라고 알 수 있을 만큼 크게 성공한 기업인이십니다. [존함 (尊銜)]
- 한번 손을 대면 끊기가 어려운 것이 바로 마약이다. [마약 (痲藥)]
- 교통 카드를 구입한 후 교통비를 충전하고 대중교통을 이용할 때에 단말기에 대면 결제가 돼요. [교통 카드 (交通card)]
- 우리 건물 화장실에는 손을 가져다 대면 자동으로 세정제가 나오는 분사 장치가 있다. [분사 (噴射)]
- 이 그림은 누구라고 이름을 대면 다 알 법한 유명한 화가의 작품이다. [누구]
- 생시를 대면 내가 사주를 봐 줄게. [생시 (生時)]
- 다친 곳에 자꾸 손을 대면, 곪거나 부어서 덧이 날 수 있다. [덧]
- 나는 동생에 대면 그래도 부모님 말을 잘 듣는 편이다. [대다]
- 이 주차장에 차를 대면 십 분당 천 원의 주차장 이용료를 내야 한다. [이용료 (利用料)]
- 이 기계를 전기가 통하는 도체에 갖다 대면 전류를 감지해서 알람이 울린다. [도체 (導體)]
- 차고 앞에 차를 대면 안 되겠지? [차고 (車庫)]
- 겨울옷의 안감으로 털을 대면 굉장히 따뜻하다. [안감]
- 텔레비전 화면에 직접 손을 대면 뜨겁지 않을까? [방열하다 (放熱하다)]
- 고열의 철판에 손을 대면 화상을 입을 수 있다. [고열 (高熱)]
🌷 ㄷㅁ: Initial sound 대면
-
ㄷㅁ (
동물
)
: 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT: Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do, -
ㄷㅁ (
도마
)
: 음식의 재료를 칼로 썰거나 다질 때 밑에 놓고 받치는, 플라스틱이나 나무로 된 넓은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỚT, TẤM THỚT: Miếng rộng làm bằng gỗ hay nhựa để đặt bên dưới lót khi thái hay chặt bằng dao nguyên liệu nấu ăn. -
ㄷㅁ (
도망
)
: 피하거나 쫓기어 달아남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN CHẠY: Sự trốn tránh hoặc bỏ chạy. -
ㄷㅁ (
다만
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 DUY, CHỈ, RIÊNG: Không phải là thứ khác mà chỉ là. -
ㄷㅁ (
단맛
)
: 설탕이나 꿀을 먹었을 때 느껴지는 달콤한 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỌT: Vị ngọt cảm nhận được khi ăn đường hoặc mật ong. -
ㄷㅁ (
대문
)
: 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào. -
ㄷㅁ (
뒷문
)
: 방이나 건물의 뒤에 있는 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà -
ㄷㅁ (
데모
)
: 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi. -
ㄷㅁ (
도매
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN BUÔN, SỰ BÁN SỈ: Việc bán đồ vật cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ. -
ㄷㅁ (
대목
)
: 물건이 많이 팔리는 시기.
☆
Danh từ
🌏 DAEMOK; GIAI ĐOẠN BÁN CHẠY: Thời kì hàng hóa bán được nhiều. -
ㄷㅁ (
당면
)
: 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Việc gặp phải việc cần phải xử lý nằm ngay trước mắt. -
ㄷㅁ (
도모
)
: 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÊN KẾ HOẠCH, SỰ XÚC TIẾN, SỰ ĐẨY MẠNH: Việc lập đối sách hay phương pháp để đạt được điều gì đó. -
ㄷㅁ (
덕목
)
: 도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH, PHẨM HẠNH, TIẾT NGHĨA: Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện. -
ㄷㅁ (
동맥
)
: 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG MẠCH: Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể. -
ㄷㅁ (
동문
)
: 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường. -
ㄷㅁ (
더미
)
: 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리.
☆
Danh từ
🌏 ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.
• Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)