🌟 대면 (對面)

Danh từ  

1. 직접 얼굴을 보며 만남.

1. SỰ ĐỐI DIỆN: Việc gặp và nhìn mặt trực tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻밖의 대면.
    Unexpected face-to-face.
  • Google translate 일 년 만의 대면.
    Face-to-face in a year.
  • Google translate 대면.
    First face-to-face.
  • Google translate 대면 상황.
    Face-to-face situations.
  • Google translate 대면이 껄끄럽다.
    Face to face is uncomfortable.
  • Google translate 대면을 시키다.
    Have face to face.
  • Google translate 대면을 하다.
    Face to face.
  • Google translate 그는 나와의 대면이 어색한지 계속 내 눈을 피하였다.
    He kept avoiding my eyes because he felt awkward with me.
  • Google translate 오늘에야 그녀는 시부모님이 되실 분과 처음 대면을 하게 되었다.
    Only today did she meet her in-laws for the first time.
  • Google translate 선생님의 이름은 익히 들어 왔는데 이렇게 첫 대면을 하게 되어 영광입니다.
    Your name is familiar, but it's an honor to meet you for the first time.

대면: interview; meeting in person; confrontation,たいめん【対面】。たいがん【対顔】。めんかい【面会】。まみえ【目見え】,rencontre, entrevue,entrevista, careo,مقابلة,уулзалт, ярилцлага, сурвалжлага,sự đối diện,การพบหน้า, การพบกัน, การเข้าพบ, การประจันหน้ากัน, การเผชิญหน้ากัน,perjumpaan, pertemuan,встреча лицом к лицу,见面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대면 (대ː면)
📚 Từ phái sinh: 대면하다(對面하다): 직접 얼굴을 보며 만나다.


🗣️ 대면 (對面) @ Giải nghĩa

🗣️ 대면 (對面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)