🌟 방면되다 (放免 되다)

Động từ  

1. 가두어졌던 사람이 풀려나다.

1. ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ: Người bị giam giữ được thả ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방면된 죄수.
    A released prisoner.
  • 모범수가 방면되다.
    Exemplary water is released.
  • 범인이 방면되다.
    The criminal is released.
  • 대거 방면되다.
    Be released in large numbers.
  • 무죄로 방면되다.
    Be acquitted.
  • 삼 년 동안 복역하였던 그는 모범수로 방면되었다.
    After serving three years in prison, he was released as a model prisoner.
  • 사기죄로 구속되었던 그는 형기를 마치고 방면됐다.
    Arrested for fraud, he was released after serving his sentence.
  • 왜 갑자기 죄수들이 방면됐어?
    Why did the prisoners suddenly go free?
    정부는 매년 국경일마다 모범수들의 형량을 줄여주는 일을 하고 있어.
    The government works to reduce the sentences of exemplary prisoners on national holidays every year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방면되다 (방ː면되다) 방면되다 (방ː면뒈다)
📚 Từ phái sinh: 방면(放免): 가두었던 사람을 놓아줌.

🗣️ 방면되다 (放免 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)