🌟 방면되다 (放免 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방면되다 (
방ː면되다
) • 방면되다 (방ː면뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 방면(放免): 가두었던 사람을 놓아줌.
🗣️ 방면되다 (放免 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 특사로 방면되다. [특사 (特赦)]
🌷 ㅂㅁㄷㄷ: Initial sound 방면되다
-
ㅂㅁㄷㄷ (
발매되다
)
: 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán hay đưa ra để bán cho mọi người. -
ㅂㅁㄷㄷ (
변모되다
)
: 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BỊ BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi. -
ㅂㅁㄷㄷ (
발명되다
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT MINH: Kĩ thuật hay đồ vật mới trước giờ không có, được suy nghĩ và tạo ra đầu tiên. -
ㅂㅁㄷㄷ (
박멸되다
)
: 모조리 잡혀 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ. -
ㅂㅁㄷㄷ (
방면되다
)
: 가두어졌던 사람이 풀려나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ: Người bị giam giữ được thả ra.
• Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138)