🌟 발행인 (發行人)

Danh từ  

1. 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람.

1. NGƯỜI PHÁT HÀNH, NHÀ PHÁT HÀNH: Người in ấn và đưa ra sách hay báo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문 발행인.
    Newspaper publisher.
  • 잡지 발행인.
    Magazine publisher.
  • 발행인 인사말.
    Publisher's greeting.
  • 발행인 칼럼.
    The publisher column.
  • 발행인에 선임되다.
    To be appointed to the issuer.
  • 발행인으로 취임하다.
    Take office as a publisher.
  • 우리 학교 신문의 발행인은 교장 선생님이다.
    The publisher of our school newspaper is the principal.
  • 편집장은 발행인에게 기자를 더 뽑자고 제안했다.
    The editor proposed to the publisher that more reporters be selected.
  • 잡지 창간호의 첫 장에는 발행인의 발간사가 실려 있다.
    The first chapter of the magazine's inaugural issue contains the publisher's publisher.
  • 이 잡지는 발행인이 쓴 칼럼이 읽을 만해.
    This magazine is readable by a column written by the publisher.
    그래? 어디 나도 한번 읽어 보자.
    Yeah? let me read it.
Từ đồng nghĩa 발행자(發行者): 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람., 공공의 기능을 하는 어음, …
Từ đồng nghĩa 펴낸이: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람.

2. 공공의 기능을 하는 어음, 수표, 증서 등을 만들어 내어 준 사람.

2. NGƯỜI PHÁT HÀNH: Người làm và đưa ra hối phiếu, ngân phiếu, chứng thư... có chức năng công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국채 발행인.
    The issuer of government bonds.
  • 수표 발행인.
    Check issuer.
  • 어음 발행인.
    A promissory note issuer.
  • 증권 발행인.
    The issuer of the securities.
  • 증서 발행인.
    The issuer of the deed.
  • 수표에는 발행인의 이름과 함께 사인이 되어 있었다.
    The check was signed with the name of the issuer.
  • 어음의 발행인은 어음에 적힌 금액을 수취인에게 지급해야 할 의무가 있다.
    The issuer of the draft has an obligation to pay the amount stated in the draft to the recipient.
  • 증권 발행을 앞두고 발행인은 투자자들에게 나눠 줄 투자 설명서를 준비했다.
    Ahead of the issuance of the securities, the issuer has prepared an investment manual for investors.
  • 수표를 잃어버렸는데 그 수표가 쓰인 것 같아요. 그것도 제 과실이 되나요?
    I lost my check and i think it's been used. is that also my fault?
    수표 발행인의 책임이 되는지 한번 알아볼게요.
    I'll see if the checker is responsible.
Từ đồng nghĩa 발행자(發行者): 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람., 공공의 기능을 하는 어음, …
Từ tham khảo 수취인(受取人): 서류나 물건을 받는 사람., 일정한 돈을 받도록 어음이나 수표 등에 지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발행인 (발행인)

🗣️ 발행인 (發行人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59)