🌟 발효 (發效)

  Danh từ  

1. 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.

1. SỰ PHÁT HUY HIỆU LỰC, VIỆC CÓ HIỆU LỰC: Việc những thứ như điều ước, luật, công văn thể hiện hiệu lực. Hoặc việc thể hiện hiệu lực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법령 발효.
    The statute goes into effect.
  • 조약 발효.
    The treaty goes into effect.
  • 발효 시기.
    The time of fermentation.
  • 발효 조항.
    Effective provisions.
  • 발효가 되다.
    Fermentation takes effect.
  • 발효를 하다.
    Ferment.
  • 두 나라의 수교 발효 일자가 예정보다 앞당겨지게 됐다.
    The date for the two countries' diplomatic relations to take effect has come earlier than scheduled.
  • 전국에 한파 주의보가 사흘째 발효 중이어서 날씨가 아주 춥다.
    Cold wave warnings are in effect for the third day across the country, and the weather is very cold.
  • 국민들의 반발이 심해 새로운 법안의 발효가 순조롭게 이루어질지 미지수이다.
    Public backlash is so strong that it remains to be seen whether the new bill will go into effect smoothly.
  • 두 나라는 자유 무역 협정 발효 사 년 후부터 승용차에 대한 관세를 철폐하기로 했다.
    The two countries decided to remove tariffs on passenger cars four years after the free trade agreement went into effect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효 (발효)
📚 Từ phái sinh: 발효되다(發效되다): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다. 발효시키다(發效시키다): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다. 발효하다(發效하다): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다. 또는 그 효력을 나타내다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 발효 (發效) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Hẹn (4)