🌟 발효 (發效)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발효 (
발효
)
📚 Từ phái sinh: • 발효되다(發效되다): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다. • 발효시키다(發效시키다): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다. • 발효하다(發效하다): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다. 또는 그 효력을 나타내다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Văn hóa ẩm thực
🗣️ 발효 (發效) @ Ví dụ cụ thể
- 최고 이백 밀리미터가 넘게 비가 내린 지역에는 현재 주의보가 발효 중이다. [주의보 (注意報)]
- 발효 식품인 김치에는 유산균이 풍부하다. [유산균 (乳酸菌)]
- 폭풍 주의보 발효. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 폭풍 주의보가 발효되다. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 폭풍 주의보가 발효되어 사고 해역에서 수색하는 데 어려움을 겪었다. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 폭풍 경보 발효. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 안 돼. 거긴 지금 폭풍 경보가 발효됐단 말야. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 자연 발효. [자연 (自然)]
- 기상 특보가 발효되다. [기상 특보 (氣象特報)]
- 이 국립 공원은 기상 특보의 발효 시에 안전을 위해 사람들의 출입을 금지하고 있다. [기상 특보 (氣象特報)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 발효
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4)