🌟 뒤바뀌다

  Động từ  

1. 순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다.

1. BỊ ĐẢO LỘN, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Thứ tự hoặc vị trí bị đổi ngược hay bị xáo trộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선후가 뒤바뀌다.
    Sun-fu's upside down.
  • 순서가 뒤바뀌다.
    The order is reversed.
  • 앞뒤가 뒤바뀌다.
    Back and forth.
  • 우열이 뒤바뀌다.
    The odds are reversed.
  • 위아래가 뒤바뀌다.
    Up and down.
  • 밤과 낮이 뒤바뀌다.
    Night and day are reversed.
  • 아기가 밤낮이 뒤바뀌어서 낮에 자고 밤에 놀려고 한다.
    The baby changes day and night, so he wants to sleep during the day and play at night.
  • 투표함이 하나씩 열릴 때마다 후보자들의 우열이 뒤바뀌었다.
    Every time a ballot box was opened one by one, the candidates' superiority was reversed.
  • 여기는 김 선생님 자리고, 여기는 박 선생님 자리죠?
    This is mr. kim's seat, and this is mr. park's seat, right?
    아니. 뒤바뀌었는데.
    No. it's changed.
Từ đồng nghĩa 도치되다(倒置되다): 어떤 일에서 순서나 위치 등이 뒤바뀌다., 어떠한 뜻을 강조하거나 …

2. 아주 크게 바뀌다.

2. BỊ ĐẢO LỘN: Bị thay đổi rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치관이 뒤바뀌다.
    Values are reversed.
  • 상황이 뒤바뀌다.
    Things are reversed.
  • 시각이 뒤바뀌다.
    The view is reversed.
  • 운명이 뒤바뀌다.
    Fate is reversed.
  • 인생이 뒤바뀌다.
    Life's upside down.
  • 결혼을 남녀 모두에게 인생이 뒤바뀔 수 있는 중요한 일이다.
    Marriage is an important thing for both men and women to change their lives.
  • 최 과장이 회사를 그만두자 편안했던 삶이 궁핍한 삶으로 뒤바뀌어 버렸다.
    When choi quit the company, his comfortable life turned into a needy one.
  • 공부 그만하고 영화나 보자.
    Stop studying and watch a movie.
    그래. 몇 시간 더 공부한다고 어려운 시험이 쉽게 뒤바뀌겠어?
    Yes. just a few more hours of studying won't make it easy to reverse the difficult exam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤바뀌다 (뒤바뀌다) 뒤바뀌어 (뒤바뀌어뒤바뀌여) 뒤바뀌니 ()
📚 Từ phái sinh: 뒤바꾸다: 순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다., 아주 크게 바꾸다.


🗣️ 뒤바뀌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뒤바뀌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8)