🌟 뒤바뀌다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤바뀌다 (
뒤바뀌다
) • 뒤바뀌어 (뒤바뀌어
뒤바뀌여
) • 뒤바뀌니 ()
📚 Từ phái sinh: • 뒤바꾸다: 순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다., 아주 크게 바꾸다.
🗣️ 뒤바뀌다 @ Giải nghĩa
- 번복되다 (飜覆/翻覆되다) : 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다.
- 반전되다 (反轉되다) : 사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
- 반전하다 (反轉하다) : 사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
- 도치되다 (倒置되다) : 어떤 일에서 순서나 위치 등이 뒤바뀌다.
🗣️ 뒤바뀌다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㄲㄷ: Initial sound 뒤바뀌다
-
ㄷㅂㄲㄷ (
뒤바뀌다
)
: 순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẢO LỘN, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Thứ tự hoặc vị trí bị đổi ngược hay bị xáo trộn. -
ㄷㅂㄲㄷ (
뒤바꾸다
)
: 순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다.
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, ĐẢO NGƯỢC: Đổi ngược thứ tự hoặc vị trí hay làm xáo trộn.
• Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28)