🌟 바사삭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바사삭 (
바사삭
)
📚 Từ phái sinh: • 바사삭거리다: ‘바삭거리다’의 본말., ‘바삭거리다’의 본말., ‘바삭거리다’의 본말. • 바사삭대다: ‘바삭대다’의 본말., ‘바삭대다’의 본말., ‘바삭대다’의 본말. • 바사삭하다: ‘바삭하다’의 본말., ‘바삭하다’의 본말., ‘바삭하다’의 본말., ‘바삭…
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 바사삭
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82)