🌟 버르장머리

Danh từ  

1. (속된 말로) 버릇.

1. THÓI QUEN, LỄ NGHĨA: (cách nói thông tục) thói, kiểu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버르장머리 없는 아이.
    A brash child.
  • 버르장머리 없는 행동.
    Behaviour without fuss.
  • 버르장머리가 없다.
    No fuss.
  • 버르장머리를 가르치다.
    Teach a tramp.
  • 버르장머리를 고치다.
    Fix one's hair.
  • 선생님이 말씀하시는데 말을 가로막다니 그런 버르장머리는 어디서 배웠니?
    Where did you learn to interrupt when the teacher said so?
  • 나는 할아버지께 말대꾸를 하다가 버르장머리 없는 놈이라고 크게 혼이 났다.
    I got in big trouble for being a naughty boy while talking back to my grandfather.
  • 지수야, 어른 앞에서 그게 무슨 버르장머리니?
    Jisoo, what kind of a rascal is that in front of an adult?
    잘못했어요, 엄마. 앞으로 예의 바르게 행동할게요.
    I'm sorry, mom. i'll be polite from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버르장머리 (버르장머리)

📚 Annotation: 주로 '버르장머리가 없다'로 쓴다.

🗣️ 버르장머리 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 버르장머리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159)