🌟 버르장머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버르장머리 (
버르장머리
)📚 Annotation: 주로 '버르장머리가 없다'로 쓴다.
🗣️ 버르장머리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅈㅁㄹ: Initial sound 버르장머리
-
ㅂㄹㅈㅁㄹ (
버르장머리
)
: (속된 말로) 버릇.
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, LỄ NGHĨA: (cách nói thông tục) thói, kiểu
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19)