🌟 백기 (白旗)

Danh từ  

1. 하얀색 깃발.

1. CỜ TRẮNG: Cờ màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백기가 걸리다.
    White flagged.
  • 백기가 휘날리다.
    White flag flutters.
  • 백기를 꽂다.
    Put a white flag in.
  • 백기를 내걸다.
    Put up a white flag.
  • 백기를 흔들다.
    Shake the white flag.
  • 낡은 집의 지붕 위에 백기 한 장이 걸려 있었다.
    A white flag hung on the roof of an old house.
  • 마을에 고요히 백기만 휘날리는 모습이 어쩐지 음산했다.
    Somehow the sight of only white snowflakes flying in the village was dreary.

2. 전쟁에서 항복의 표시로 쓰는 하얀색 깃발.

2. CỜ TRẮNG, CỜ HÀNG: Cờ màu trắng dùng biểu thị sự hàng phục trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백기를 내보이다.
    Show white flag.
  • 백기를 달다.
    White flag.
  • 백기를 들다.
    Raise the white flag.
  • 백기를 흔들다.
    Shake the white flag.
  • 적군은 백기를 들고 순순히 우리에게 투항했다.
    The enemy surrendered to us with white flags.
  • 우리는 적군의 수를 감당하지 못하고 결국 백기를 내보였다.
    We couldn't handle the enemy's numbers and ended up showing white flag.
  • 장군님, 드디어 적들이 백기를 들었습니다.
    General, at last the enemies have raised their white flag.
    결국 백기를 들고야 말았군.
    You ended up with a white flag.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백기 (백끼)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28)